中文 Trung Quốc
裁切
裁切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để cắt
裁切 裁切 phát âm tiếng Việt:
[cai2 qie1]
Giải thích tiếng Anh
to crop
to trim
裁判 裁判
裁判員 裁判员
裁判官 裁判官
裁剪 裁剪
裁員 裁员
裁奪 裁夺