中文 Trung Quốc
袮
袮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạn
Ngươi (của vị thần)
Các biến thể của 你 [ni3]
袮 袮 phát âm tiếng Việt:
[Ni3]
Giải thích tiếng Anh
You
Thou (of deity)
variant of 你[ni3]
袮 袮
袱 袱
袲 袲
袴子 袴子
袵 衽
袷 袷