中文 Trung Quốc
被除數
被除数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tức
被除數 被除数 phát âm tiếng Việt:
[bei4 chu2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
dividend
被面 被面
袮 袮
袮 袮
袲 袲
袴 裤
袴子 袴子