中文 Trung Quốc
被面
被面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn
被面 被面 phát âm tiếng Việt:
[bei4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
quilt
袮 袮
袮 袮
袱 袱
袴 裤
袴子 袴子
袵 衽