中文 Trung Quốc
被譽為
被誉为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được coi là
được biết đến như là
để được nổi tiếng như
để được nổi tiếng là
被譽為 被誉为 phát âm tiếng Việt:
[bei4 yu4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
to be regarded as
to be known as
to be famed as
to be reputed to be
被迫 被迫
被除數 被除数
被面 被面
袮 袮
袱 袱
袲 袲