中文 Trung Quốc
被譯
被译
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch
被譯 被译 phát âm tiếng Việt:
[bei4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
translated
被譽為 被誉为
被迫 被迫
被除數 被除数
袮 袮
袮 袮
袱 袱