中文 Trung Quốc
被訪者
被访者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắc (trong một cuộc điều tra, bảng câu hỏi, nghiên cứu v.v.)
被訪者 被访者 phát âm tiếng Việt:
[bei4 fang3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
respondent (in a survey, questionnaire, study etc)
被譯 被译
被譽為 被誉为
被迫 被迫
被面 被面
袮 袮
袮 袮