中文 Trung Quốc- 被子植物門
- 被子植物门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Angiospermae (ngành thực vật có hoa với hạt chứa trong một trái cây)
被子植物門 被子植物门 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- angiospermae (phylum of flowering plants with seed contained in a fruit)