中文 Trung Quốc
被保人
被保人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người được bảo hiểm
bảo hiểm policyholder
被保人 被保人 phát âm tiếng Việt:
[bei4 bao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
insured person
insurance policyholder
被優化掉 被优化掉
被剝削者 被剥削者
被動 被动
被動吸煙 被动吸烟
被告 被告
被告人 被告人