中文 Trung Quốc
被優化掉
被优化掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để được tối ưu hóa đi
để phóng
là nạn nhân của thu hẹp
被優化掉 被优化掉 phát âm tiếng Việt:
[bei4 you1 hua4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
lit. to be optimized away
to be fired
to be the victim of downsizing
被剝削者 被剥削者
被動 被动
被動免疫 被动免疫
被告 被告
被告人 被告人
被和諧 被和谐