中文 Trung Quốc
被剝削者
被剥削者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đau khổ khai thác
người lao động trong lý thuyết chủ nghĩa Marx
被剝削者 被剥削者 phát âm tiếng Việt:
[bei4 bo1 xue1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
person suffering exploitation
the workers in Marxist theory
被動 被动
被動免疫 被动免疫
被動吸煙 被动吸烟
被告人 被告人
被和諧 被和谐
被單 被单