中文 Trung Quốc
被動
被动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thụ động
被動 被动 phát âm tiếng Việt:
[bei4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
passive
被動免疫 被动免疫
被動吸煙 被动吸烟
被告 被告
被和諧 被和谐
被單 被单
被套 被套