中文 Trung Quốc
被動吸煙
被动吸烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc cũ
hút thuốc thụ động
被動吸煙 被动吸烟 phát âm tiếng Việt:
[bei4 dong4 xi1 yan1]
Giải thích tiếng Anh
second-hand smoking
passive smoking
被告 被告
被告人 被告人
被和諧 被和谐
被套 被套
被子 被子
被子植物 被子植物