中文 Trung Quốc
被侵害
被侵害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị ảnh hưởng
被侵害 被侵害 phát âm tiếng Việt:
[bei4 qin1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
stricken
被保人 被保人
被優化掉 被优化掉
被剝削者 被剥削者
被動免疫 被动免疫
被動吸煙 被动吸烟
被告 被告