中文 Trung Quốc
袢
袢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc áo choàng
袢 袢 phát âm tiếng Việt:
[pan4]
Giải thích tiếng Anh
robe
袤 袤
袪 袪
被 被
被侵害 被侵害
被保人 被保人
被優化掉 被优化掉