中文 Trung Quốc
袒護
袒护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che chắn (một hư) từ trừng phạt, những lời chỉ trích vv
phải của sb bên
袒護 袒护 phát âm tiếng Việt:
[tan3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to shield (a miscreant) from punishment, criticism etc
to take sb's side
袒露 袒露
袖 袖
袖口 袖口
袖子 袖子
袖手旁觀 袖手旁观
袖扣 袖扣