中文 Trung Quốc
袒露
袒露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ
để trống
袒露 袒露 phát âm tiếng Việt:
[tan3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to expose
to bare
袖 袖
袖口 袖口
袖套 袖套
袖手旁觀 袖手旁观
袖扣 袖扣
袖標 袖标