中文 Trung Quốc- 袁頭
- 袁头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bạc tiền xu từ những ngày đầu của Đài Loan (1912-1949) mang người đứng đầu của viên Thế Khải 袁世凱|袁世凯 [Yuan2 Shi4 kai3]
袁頭 袁头 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- silver coin from the early days of the Republic of China (1912-1949) bearing the head of Yuan Shikai 袁世凱|袁世凯[Yuan2 Shi4 kai3]