中文 Trung Quốc
袂
袂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các tay áo của một chiếc áo choàng
袂 袂 phát âm tiếng Việt:
[mei4]
Giải thích tiếng Anh
sleeve of a robe
袈 袈
袈裟 袈裟
袋 袋
袋子包 袋子包
袋熊 袋熊
袋狼 袋狼