中文 Trung Quốc
衰頹
衰颓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tẻ nhạt
dejected
khuyến khích
衰頹 衰颓 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 tui2]
Giải thích tiếng Anh
uninspired
dejected
discouraged
衲 衲
衵 衵
衷 衷
衹 只
衹 衹
衺 邪