中文 Trung Quốc
衷
衷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong cảm xúc
衷 衷 phát âm tiếng Việt:
[zhong1]
Giải thích tiếng Anh
inner feelings
衷心 衷心
衹 只
衹 衹
衽 衽
衾 衾
衿 衿