中文 Trung Quốc
衹
衹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến thể của 祇, tinh thần trái đất
hòa bình
衹 衹 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 祇, earth-spirit
peace
衺 邪
衽 衽
衾 衾
袁 袁
袁 袁
袁世凱 袁世凯