中文 Trung Quốc
衲
衲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cassock
dòng
衲 衲 phát âm tiếng Việt:
[na4]
Giải thích tiếng Anh
cassock
to line
衵 衵
衷 衷
衷心 衷心
衹 衹
衺 邪
衽 衽