中文 Trung Quốc
衹
只
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 祇|只 [zhi3]
衹 只 phát âm tiếng Việt:
[zhi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 祇|只[zhi3]
衹 衹
衺 邪
衽 衽
衿 衿
袁 袁
袁 袁