中文 Trung Quốc
衰退期
衰退期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy thoái kinh tế (trong kinh tế)
衰退期 衰退期 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 tui4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
recession (in economics)
衰運 衰运
衰頹 衰颓
衲 衲
衷 衷
衷心 衷心
衹 只