中文 Trung Quốc
衰朽
衰朽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục nát
nát
tuổi và đổ nát
衰朽 衰朽 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 xiu3]
Giải thích tiếng Anh
decaying
decrepit
aged and crumbling
衰減 衰减
衰竭 衰竭
衰老 衰老
衰變 衰变
衰變曲線 衰变曲线
衰變熱 衰变热