中文 Trung Quốc
衰減
衰减
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm suy yếu
để attenuate
衰減 衰减 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to weaken
to attenuate
衰竭 衰竭
衰老 衰老
衰落 衰落
衰變曲線 衰变曲线
衰變熱 衰变热
衰變鏈 衰变链