中文 Trung Quốc
薑黃色
姜黄色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gừng (màu)
薑黃色 姜黄色 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 huang2 se4]
Giải thích tiếng Anh
ginger (color)
薔 蔷
薔薇 蔷薇
薔薇十字團 蔷薇十字团
薖 薖
薘 荙
薙 剃