中文 Trung Quốc
薔薇
蔷薇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản rose (Rosa multiflora)
薔薇 蔷薇 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese rose (Rosa multiflora)
薔薇十字團 蔷薇十字团
薔薇花蕾 蔷薇花蕾
薖 薖
薙 剃
薛 薛
薛 薛