中文 Trung Quốc- 落井下石
- 落井下石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ném đá ở sb viên rơi xuống một cái giếng (thành ngữ); để đạt một người đang xuống
落井下石 落井下石 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to throw stones at sb who fell down a well (idiom); to hit a person who is down