中文 Trung Quốc
落伍
落伍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải tụt lại phía sau các cấp bậc
là lỗi thời
落伍 落伍 phát âm tiếng Việt:
[luo4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to fall behind the ranks
to be outdated
落俗 落俗
落價 落价
落入 落入
落地 落地
落地燈 落地灯
落地生根 落地生根