中文 Trung Quốc
落入法網
落入法网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào lưới của tư pháp (thành ngữ); cuối cùng bị bắt
落入法網 落入法网 phát âm tiếng Việt:
[luo4 ru4 fa3 wang3]
Giải thích tiếng Anh
to fall into the net of justice (idiom); finally arrested
落地 落地
落地燈 落地灯
落地生根 落地生根
落地籤 落地签
落坐 落坐
落埋怨 落埋怨