中文 Trung Quốc
落地燈
落地灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn sàn
落地燈 落地灯 phát âm tiếng Việt:
[luo4 di4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
floor lamp
落地生根 落地生根
落地窗 落地窗
落地籤 落地签
落埋怨 落埋怨
落基山 落基山
落塵 落尘