中文 Trung Quốc
落俗
落俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho người nghèo hương vị
落俗 落俗 phát âm tiếng Việt:
[luo4 su2]
Giải thích tiếng Anh
to show poor taste
落價 落价
落入 落入
落入法網 落入法网
落地燈 落地灯
落地生根 落地生根
落地窗 落地窗