中文 Trung Quốc
苦衷
苦衷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật rắc rối
nỗi buồn
khó khăn
苦衷 苦衷 phát âm tiếng Việt:
[ku3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
secret trouble
sorrow
difficulties
苦諫 苦谏
苦趣 苦趣
苦迭打 苦迭打
苦難 苦难
苦難深重 苦难深重
苦頭 苦头