中文 Trung Quốc
苦甘
苦甘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cay đắng ngọt
苦甘 苦甘 phát âm tiếng Việt:
[ku3 gan1]
Giải thích tiếng Anh
bitter sweet
苦痛 苦痛
苦盡甘來 苦尽甘来
苦窯 苦窑
苦笑 苦笑
苦練 苦练
苦肉計 苦肉计