中文 Trung Quốc- 苦瓜
- 苦瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mướp đắng (đắng gourd, balsam lê, balsam apple, bệnh phong bầu, đắng dưa chuột)
苦瓜 苦瓜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bitter melon (bitter gourd, balsam pear, balsam apple, leprosy gourd, bitter cucumber)