中文 Trung Quốc
苦熬
苦熬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chịu đựng (năm của đau khổ)
苦熬 苦熬 phát âm tiếng Việt:
[ku3 ao2]
Giải thích tiếng Anh
to endure (years of suffering)
苦瓜 苦瓜
苦瓜臉 苦瓜脸
苦甘 苦甘
苦盡甘來 苦尽甘来
苦窯 苦窑
苦竹 苦竹