中文 Trung Quốc
苦活兒
苦活儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 苦活 [ku3 huo2]
苦活兒 苦活儿 phát âm tiếng Việt:
[ku3 huo2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 苦活[ku3 huo2]
苦海 苦海
苦海無邊,回頭是岸 苦海无边,回头是岸
苦海茫茫 苦海茫茫
苦熬 苦熬
苦瓜 苦瓜
苦瓜臉 苦瓜脸