中文 Trung Quốc
苦海茫茫
苦海茫茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển của cay đắng là rộng lớn (thành ngữ)
苦海茫茫 苦海茫茫 phát âm tiếng Việt:
[ku3 hai3 mang2 mang2]
Giải thích tiếng Anh
sea of bitterness is vast (idiom)
苦澀 苦涩
苦熬 苦熬
苦瓜 苦瓜
苦甘 苦甘
苦痛 苦痛
苦盡甘來 苦尽甘来