中文 Trung Quốc
苦活
苦活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắng làm việc
sweated lao động
苦活 苦活 phát âm tiếng Việt:
[ku3 huo2]
Giải thích tiếng Anh
bitter work
sweated labor
苦活兒 苦活儿
苦海 苦海
苦海無邊,回頭是岸 苦海无边,回头是岸
苦澀 苦涩
苦熬 苦熬
苦瓜 苦瓜