中文 Trung Quốc
苦況
苦况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước không may
cảnh ngộ đau khổ
苦況 苦况 phát âm tiếng Việt:
[ku3 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
wretched state
miserable plight
苦活 苦活
苦活兒 苦活儿
苦海 苦海
苦海茫茫 苦海茫茫
苦澀 苦涩
苦熬 苦熬