中文 Trung Quốc
苦思
苦思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ cứng
đắng suy nghĩ
để đổ ra đau khổ của một
苦思 苦思 phát âm tiếng Việt:
[ku3 si1]
Giải thích tiếng Anh
to think hard
bitter thoughts
to pour out one's sufferings
苦思冥想 苦思冥想
苦悶 苦闷
苦情 苦情
苦戰 苦战
苦日子 苦日子
苦杏仁苷 苦杏仁苷