中文 Trung Quốc
苟
苟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ cẩu
苟 苟 phát âm tiếng Việt:
[Gou3]
Giải thích tiếng Anh
surname Gou
苟 苟
苟且 苟且
苟且偷安 苟且偷安
苟取 苟取
苟合 苟合
苟同 苟同