中文 Trung Quốc
苗裔
苗裔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con cái
hậu duệ
con cháu
苗裔 苗裔 phát âm tiếng Việt:
[miao2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
offspring
descendant
progeny
苗頭 苗头
苘 苘
苘麻 苘麻
苛 苛
苛刻 苛刻
苛性 苛性