中文 Trung Quốc
苒
苒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
um tùm tăng trưởng
(thời gian qua)
苒 苒 phát âm tiếng Việt:
[ran3]
Giải thích tiếng Anh
luxuriant growth
passing (of time)
苓 苓
苓雅 苓雅
苓雅區 苓雅区
苔 苔
苔蘚 苔藓
苕 苕