中文 Trung Quốc
苓
苓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm
củ
苓 苓 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
fungus
tuber
苓雅 苓雅
苓雅區 苓雅区
苔 苔
苔蘚 苔藓
苕 苕
苕 苕