中文 Trung Quốc
苓雅區
苓雅区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cao huyện Kaohsiung city 高雄市 [Gao1 xiong2 shi4], Nam Đài Loan
苓雅區 苓雅区 phát âm tiếng Việt:
[Ling2 ya3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Lingya district of Kaohsiung city 高雄市[Gao1 xiong2 shi4], south Taiwan
苔 苔
苔 苔
苔蘚 苔藓
苕 苕
苗 苗
苗 苗