中文 Trung Quốc
苔
苔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp phủ (của lưỡi)
rêu
苔 苔 phát âm tiếng Việt:
[tai2]
Giải thích tiếng Anh
moss
苔蘚 苔藓
苕 苕
苕 苕
苗 苗
苗圃 苗圃
苗圃 苗圃