中文 Trung Quốc
苔蘚
苔藓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rêu
苔蘚 苔藓 phát âm tiếng Việt:
[tai2 xian3]
Giải thích tiếng Anh
moss
苕 苕
苕 苕
苗 苗
苗圃 苗圃
苗圃 苗圃
苗子 苗子